Có 1 kết quả:
打翻 dǎ fān ㄉㄚˇ ㄈㄢ
dǎ fān ㄉㄚˇ ㄈㄢ [dǎ piān ㄉㄚˇ ㄆㄧㄢ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overturn
(2) to overthrow
(3) to strike down (an enemy)
(2) to overthrow
(3) to strike down (an enemy)
Bình luận 0
dǎ fān ㄉㄚˇ ㄈㄢ [dǎ piān ㄉㄚˇ ㄆㄧㄢ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0